Những câu nói về nguyên tắc sống trong tiếng Hàn
Câu nguyên tắc sống trong tiếng Hàn như “성격이 운명이다 (seonggyeoki unmyeongida)” có nghĩa là “tính cách là vận mệnh,” “부지런함은 1위 원칙이다 (bujireonhameun ilwi weonchukida)” dịch là “cần cù là nguyên tắc hàng...
View ArticleMạng xã hội tiếng Nhật là gì
Mạng xã hội trong tiếng Nhật là “ソーシャルネットワーク (sōsharunettowāku)”, là một hệ thống cung cấp các dịch vụ lưu trữ, tìm kiếm, chia sẻ và trao đổi thông tin giữa cộng đồng người sử dụng mạng. Mạng xã hội...
View ArticleMối tình đầu tiếng Hàn là gì
Mối tình đầu trong tiếng Hàn là “첫사랑 (cheossarang)”. Đây là mối tình yêu đầu tiên giữa hai người, không chỉ là tình cảm đơn phương từ một phía mà phải là tình yêu được đáp trả, nếu không chỉ là tình...
View ArticleDịch vụ Hands Free Travel ở Nhật là gì
Dịch vụ “Hands Free Travel” ở Nhật là tên của một dịch vụ ký gửi và vận chuyển hành lý cho du khách tới Nhật Bản, được cung cấp bởi công ty Yamato Uny Dịch vụ Hands Free Travel ở Nhật là dịch vụ ký gửi...
View ArticleCô giáo tiếng Anh là gì
Cô giáo trong tiếng Anh được gọi là “governess” (/ˈɡʌvənəs/), là người có trách nhiệm dạy học và hướng dẫn học sinh, sinh viên với mục tiêu truyền đạt và hỗ trợ họ hiểu sâu về kiến thức. Cô giáo tiếng...
View ArticleThuê bao trả sau tiếng Anh là gì
Dịch vụ “Thuê bao trả sau” trong tiếng Anh được gọi là “postpaid” (/poust’peid/). Đây là dịch vụ mà người dùng đăng ký tại các nhà mạng, có hợp đồng cụ thể và thanh toán vào cuối mỗi tháng sau khi sử...
View ArticleAmbarella là gì
Ambarella là từ chỉ quả cóc. Quả cóc là loại trái cây của cây xích đạo, thường phát triển tốt trong vùng khí hậu nhiệt đới và chứa nhiều vitamin cùng các khoáng chất quan trọng. Đây là một số từ vựng...
View ArticleRửa mặt tiếng Nhật là gì
“Rửa mặt” trong tiếng Nhật là “顔を洗う (かおをあらう – kao wo arau)”. Bạn có thể khám phá thêm về các sản phẩm dưỡng da và quy trình chăm sóc da tại nhà bằng tiếng Nhật. Rửa mặt tiếng Nhật là kao wo arau...
View ArticleNhân vật trong tiếng Anh là gì
“Nhân vật” trong tiếng Anh được gọi là “character” (/ˈkær.ək.tər/). Đây là người hoặc đối tượng xuất hiện trong một câu chuyện, như tiểu thuyết, vở kịch, hoặc phim truyền hình. Nhân vật tiếng Anh là...
View ArticleBằng cấp 2 tiếng Anh là gì
“Bằng cấp 2” trong tiếng Anh được gọi là “a post-secondary degree” (/eɪ pəʊst ˈsek.ən dridɪˈɡriː/), cũng được biết đến là bằng tốt nghiệp. Đây là loại bằng được công nhận sau quá trình học tập kéo dài...
View ArticleChain stitch là gì
Chain stitch được phiên âm là ´tʃein stitʃ, là kiểu đường khâu tạo thành những vòng chỉ móc nối tiếp nhau, giống như chuỗi mắt xích, thường được khâu thủ công. Chain-stitch phiên âm là /´tʃein stitʃ/,...
View ArticleCô dâu tiếng Hàn là gì
Cô dâu trong tiếng Hàn là “신부 (sinbu)”, người phụ nữ sẽ kết hôn với người mình yêu, thường là nhân vật nữ chính xinh đẹp và hạnh phúc nhất trong đám cưới. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan...
View Article